Castrol Spheerol EPL 2
Mô tả sản phẩm
Castrol Spheerol™ EPL là mỡ lithium được pha chế từ dầu khoáng và các phụ gia cực áp (EP) cùng các chất ức chế ăn mòn và ô-xi hóa. Loại mỡ này có các phụ gia tạo ra độ bền cao cho màng bôi trơn trong các điều kiện tải trọng trung bình và cao. […]
Tiêu chuẩn kĩ thuật
- Lithium
Mỡ đa dụng
Castrol Spheerol™ EPL là mỡ lithium được pha chế từ dầu khoáng và các phụ gia cực áp (EP) cùng các chất ức chế ăn mòn và ô-xi hóa. Loại mỡ này có các phụ gia tạo ra độ bền cao cho màng bôi trơn trong các điều kiện tải trọng trung bình và cao. Loại mỡ này có tính năng bảo vệ tốt chống rỉ và ăn mòn cũng như chống nước rửa trôi giúp cho nó đặc biệt thích hợp với các thiết bị làm việc trong điều kiện ẩm ướt.
Spheerol EPL là loại mỡ đa dụng gồm các sản phẩm phù hợp với nhiều công dụng bôi trơn khác nhau trong nhà máy, từ bôi trơn ổ trục tổng quát, các bộ phận chịu rung động cho đến hệ thống bôi trơn trung tâm và các hộp số bôi trơn bằng mỡ.
Chỉ tiêu | Phương pháp |
Đơn vị | EPL 2 | |
Dạng ngoài | Quan sát | – | Vàng nâu | |
Chất làm đặc | – | Lithium | ||
Dầu gốc | – | Dầu khoáng | ||
Độ sệt NLGI | ASTM D217 | – | 2 | |
Độ xuyên kim 60 lần giã ở 25oC |
|
0.1 mm | 265-295 | |
Điểm chảy giọt | oC | 190 | ||
Độ nhớt dầu gốc ở 40oC | ASTM D445 | cSt | 150-200 | |
Tính chống gỉ (Emcor) | IP 220 | Đánh giá | 0/0 max | |
Tính ăn mòn đồng, 24 gờ, 100 oC | ASTM D4048 | Đánh giá | 1b max | |
Thử nghiệm mòn 4 bi, đường kính mòn (40 kgf/75oC/1200rpm/1 giờ) |
ASTM D2266 | mm | 1 max | |
Thử nghiệm hàn dính 4 bi | ASTM D2596 | kgf | 250 min | |
Kháng nước rửa trôi, 1 giờ ở 79oC | ASTM D1264 | %kl bị trôi | 10 max | |
Độ tách dầu, 168 giờ ở 40oC | IP121 | %kl | 6 max |
Phiếu an toàn hóa chất: chi tiết
Chi tiết & thông số: chi tiết