Shell Spirax S2 A 80W-90
Mô tả sản phẩm
Shell Spirax S2 A 80W-90 là dòng sản phẩm dầu cầu hộp số chất lượng cao đạt phẩm cấp chất lượng API GL-5 pha chế theo công nghệ độc đáo sử dụng dầu gốc chất lượng cao duy trì dòng chảy ở nhiệt độ thấp trong phạm vi nhiệt độ được thiết kế, chống oxi […]
Tiêu chuẩn kĩ thuật
Dầu cầu hộp số
Shell Spirax S2 A 80W-90 là dòng sản phẩm dầu cầu hộp số chất lượng cao đạt phẩm cấp chất lượng API GL-5 pha chế theo công nghệ độc đáo sử dụng dầu gốc chất lượng cao duy trì dòng chảy ở nhiệt độ thấp trong phạm vi nhiệt độ được thiết kế, chống oxi hóa và duy trì màng dầu giữa các bánh răng. cùng hệ phụ gia được lựa chọn đặc biệt giúp cho khả năng chống mài mòn, chống gỉ, độ bền oxi hóa tốt Dầu cầu Shell Spirax S2 A 80W-90 thích hợp cho các loại cầu xe của ô tô chủ yếu là điều kiện tải trọng nặng. Được sản xuất bởi hãng dầu nhớt Shell một trong những nhà sản xuất dầu cầu hộp số lớn nhất thế giới hiện nay.
Ưu điểm nổi bật khi sử dụng dầu hộp số Shell Spirax S2 A 80W-90:
- Là dòng sản phẩm dầu cầu hộp số giá cả hợp lý được nhiều hãng máy khuyến cáo sử dụng,sản phẩm luôn sẵn hàng.
- Thời gian sử dụng dầu được kéo dài nhờ khả năng chống oxi hóa, chống lại sự hình thành cặn, độ ổn định nhiệt độ tốt giúp bảo vệ động cơ
- Sử dụng dầu gốc và hệ phụ gia chất lượng cao
Ứng dụng của dầu hộp số Shell Spirax S2 A 80W-90:
Hiện nay dầu hộp số Shell Spirax S2 A80W-90 là sự lựa chọn chính cho hầu hết các loại hộp số sàn và cầu sau, được người sử dụng đánh giá cao về chất lượng.
Cơ cấu truyền động xe, bộ vi sai. Cho các bộ bánh răng chịu tải vừa đến chịu tải nặng ở thiết bị tại chỗ và các thiết bị phụ trợ.
Cầu bánh răng hypoid, các bộ phận bánh răng ô-tô nằm ngoài động cơ.
Các bộ phận truyền động xe khác vận hành dưới các điều kiện tốc độ cao/tải trọng va đập, tốc độ cao/mô-men xoắn nhỏ và tốc độ thấp/mô-men xoắn lớn.
Tính chất lý học Shell Spirax S2 A 80W-90:
Spirax S2 A 80W-90 Cấp độ nhớt SAE |
80W-90 |
Độ nhớt động học tại 400C, mm2/s tại 1000C, mm2/s |
146 14.7 |
Chỉ số độ nhớt | 100 |
Tỉ trọng tại 150C kg/m3 | 904 |
Điểm chớp cháy COC 0C | 175 |
Điểm Rót chảy 0C | -27 |
Phiếu an toàn hóa chất: MSDS
Chi tiết & thông số: TDS