Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Liên hệ với chúng tôi

Độ sạch của dầu nhớt được quản lý trong nhà máy công nghiệp, hiểu thế nào?

castrolanhbinh17/07/2025

Độ sạch của dầu nhớt trong nhà máy công nghiệp là một chỉ tiêu rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của máy móc, thiết bị. Việc kiểm soát độ sạch không đơn thuần là làm sạch dầu, mà là quản lý mức độ ô nhiễm của dầu nhờn bằng cách đo lượng và kích thước các hạt rắn lơ lửng trong dầu – nguyên nhân chính gây mài mòn và hư hỏng thiết bị.

1. Khái niệm độ sạch dầu nhớt

  • Độ sạch dầu nhớt phản ánh lượng tạp chất rắn (hạt bẩn) có trong dầu.

  • Các hạt này thường là bụi, mạt kim loại, cặn dầu oxy hóa, hoặc hạt từ môi trường ngoài xâm nhập vào hệ thống.

  • Dù dầu có độ nhớt đúng chuẩn, nhưng nếu không đủ sạch, vẫn có thể gây mài mòn, tắc nghẽn, hỏng phớt, giảm tuổi thọ vòng bi, thậm chí cháy bơm.


2. Các tiêu chuẩn phổ biến để đo độ sạch dầu

🔹 ISO 4406

  • Đơn vị phổ biến nhất hiện nay.

  • Mã hóa độ sạch theo 3 cấp độ, ví dụ: ISO 16/14/11

    • Mỗi con số tương ứng với số lượng hạt có kích thước >4μm, >6μm, >14μm tính trên 1 ml dầu.

    • Số càng cao → hạt bẩn càng nhiều → dầu càng bẩn.

  • Ví dụ: ISO 16/14/11 có nghĩa là:

    • Có từ 320 đến 640 hạt > 4μm/ml

    • Có từ 80 đến 160 hạt > 6μm/ml

    • Có từ 10 đến 20 hạt > 14μm/ml

🔹 NAS 1638 (National Aerospace Standard)

  • Cũ hơn, vẫn còn dùng ở một số nhà máy.

  • Chia thành 14 cấp (Level 00 đến Level 12), mức càng thấp thì càng sạch.

  • Đếm số hạt theo từng kích thước (5–15μm, 15–25μm…).

🔹 SAE AS4059

  • Phiên bản cải tiến từ NAS, dùng trong công nghiệp hàng không – dầu thủy lực, turbine.


3. Quản lý độ sạch trong nhà máy

Để kiểm soát độ sạch của dầu trong nhà máy, người ta thực hiện:

Lập ngưỡng độ sạch theo từng loại máy móc

  • Ví dụ: hệ thống thủy lực chính cần dầu đạt ISO 17/15/12 hoặc sạch hơn.

Giám sát định kỳ

  • Lấy mẫu dầu và phân tích tại chỗ hoặc gửi phòng lab.

  • Sử dụng thiết bị đếm hạt tự động (particle counter).

Lọc dầu thường xuyên

  • Dùng hệ thống lọc inline, lọc ngoài (offline kidney loop), lọc hút/mồi…

  • Dùng lọc khí thở bình dầu (desiccant breather) để hạn chế bụi, hơi ẩm.

Làm sạch hệ thống khi thay dầu

  • Xả cặn đáy, xúc rửa hệ thống đường ống và bình chứa.


4. Lợi ích của việc kiểm soát độ sạch dầu

  • Tăng tuổi thọ thiết bị (vòng bi, bơm, van…).

  • Giảm chi phí sửa chữa đột xuất.

  • Giảm thời gian dừng máy.

  • Tối ưu hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng.


5. Một ví dụ cụ thể

Trong một nhà máy thủy lực công nghiệp:

  • Yêu cầu độ sạch ISO ≤ 16/14/11

  • Nếu dầu đo được ISO 20/18/15 → cần lọc dầu lại, vì mức này quá bẩn.

  • Nếu không khắc phục, nguy cơ mòn van tiết lưu, kẹt xilanh, cháy bơm thủy lực tăng cao.