Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Liên hệ với chúng tôi

Hiểu về độ sạch của dầu nhớt công nghiệp

castrolanhbinh17/07/2025

Hiểu rõ về độ sạch của dầu nhớt công nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc duy trì hiệu suất, tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống thủy lực, hộp số, và các thiết bị bôi trơn công nghiệp. Hai tiêu chuẩn phổ biến nhất để đánh giá mức độ sạch của dầu nhớt là ISO 4406NAS 1638.


1. Tiêu chuẩn ISO 4406 – Mức độ sạch của dầu (Contamination Code)

🔍 Mục đích:

ISO 4406 là tiêu chuẩn quốc tế đánh giá số lượng hạt bẩn có trong dầu nhớt hoặc dầu thủy lực theo kích thước hạt.

🔢 Cách đọc mã ISO 4406:

ISO 4406 trình bày dưới dạng 3 con số:
X / Y / Z, trong đó:

Ký hiệu Kích thước hạt Ý nghĩa
X ≥ 4 µm Số lượng hạt ≥ 4 micromet trong 1 ml dầu
Y ≥ 6 µm Số lượng hạt ≥ 6 micromet trong 1 ml dầu
Z ≥ 14 µm Số lượng hạt ≥ 14 micromet trong 1 ml dầu

Ví dụ: ISO 4406: 18/16/13
Nghĩa là:

  • 18: có từ 1.300 đến 2.500 hạt ≥ 4 µm/ml

  • 16: có từ 320 đến 640 hạt ≥ 6 µm/ml

  • 13: có từ 40 đến 80 hạt ≥ 14 µm/ml

👉 Chỉ số càng nhỏ thì dầu càng sạch.


2. Tiêu chuẩn NAS 1638 – Tiêu chuẩn Quân sự Hoa Kỳ

🔍 Mục đích:

NAS 1638 được phát triển bởi ngành hàng không vũ trụ của Mỹ, dùng để phân loại mức độ ô nhiễm của dầu theo 5 nhóm kích thước hạt trong 100 ml dầu.

Nhóm kích thước hạt Đơn vị: micron (µm)
1 5 – 15
2 15 – 25
3 25 – 50
4 50 – 100
5 > 100

NAS đưa ra cấp độ từ 00 đến 12, cấp càng thấp thì dầu càng sạch.

Ví dụ: NAS 6:

  • Có khoảng 640 – 1.300 hạt ≥ 5 µm trong 100 ml dầu.


3. So sánh nhanh: ISO 4406 vs NAS 1638

Tiêu chí ISO 4406 NAS 1638
Nguồn gốc Quốc tế (ISO) Mỹ (Quân sự / Hàng không)
Đơn vị đo Hạt/ml Hạt/100ml
Phân loại theo Kích thước ≥ 4 µm, 6 µm, 14 µm Năm dải kích thước hạt
Kết quả báo cáo 3 con số 1 con số (cấp độ NAS)
Độ chính xác hiện đại Cao hơn Đang dần ít sử dụng hơn

4. Ứng dụng thực tế

  • Ngành thủy lực, cơ khí chính xác, hàng không thường dùng ISO 4406 vì độ chi tiết cao.

  • NAS 1638 vẫn dùng trong các hệ thống cũ, quân sự hoặc khi yêu cầu cụ thể từ nhà sản xuất.


5. Bảng chuyển đổi ISO 4406 sang NAS (tham khảo)

ISO 4406 (14 µm) NAS 1638
≤ 12 NAS 4
13 NAS 5
14 NAS 6
15 NAS 7
16 NAS 8
17 NAS 9

Bảng này chỉ mang tính tương đối – không hoàn toàn chính xác do khác biệt đơn vị và phương pháp đo.


Kết luận

  • Cả ISO 4406 và NAS 1638 đều nhằm mục đích kiểm soát độ sạch dầu để bảo vệ thiết bị khỏi hao mòn sớm và hỏng hóc.

  • ISO 4406 hiện đại và chính xác hơn, là lựa chọn tiêu chuẩn hiện nay.

  • Việc lọc dầu đúng cáchgiám sát độ sạch định kỳ theo các tiêu chuẩn này sẽ giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.