CASTROL AIRCOL CM 150
Mô tả sản phẩm
Dãy sản phẩm Castrol Aircol CM được pha chế với hệ phụ gia không chứa kẽm (không tro), được khuyến nghị sử dụng cho các máy nén khí trục vít và máy nén khí piston. piston có nhiệt độ khí thoát lên đến 220°C. Đối với các máy nén khí trục vít bôi trơn kiểu […]
Tiêu chuẩn kĩ thuật
Dầu máy nén khí
Dãy sản phẩm Castrol Aircol CM được pha chế với hệ phụ gia không chứa kẽm (không tro), được khuyến nghị sử dụng cho các máy nén khí trục vít và máy nén khí piston. piston có nhiệt độ khí thoát lên đến 220°C. Đối với các máy nén khí trục vít bôi trơn kiểu ngập dầu hoặc phun dầu vận hành liên tục với nhiệt độ khí thoát lên đến 90°C, Castrol Aircol CM đáp ứng định kỳ thay dầu lên đến 4000 giờ. Trong trường hợp vận hành liên tục hoặc gián đoạn với nhiệt độ khí thoát lớn hơn 90°C, cần áp dụng định kỳ thay dầu tiêu chuẩn do nhà sản xuất máy chỉ định. Dãy sản phẩm Aircol CM có cấp tải FZG cao giúp bảo vệ tốt các bộ truyền động bánh răng của máy nén khí. Khi lựa chọn độ nhớt của sản phẩm cần tham khảo khuyến cáo của nhà sản xuất. Tuy nhiên, một cách tổng quát, Aircol CM 32 và 46 phù hợp với các máy nén khí kiểu roto ngập dầu, trong khi Aircol CM 68, 100 và 150 thích hợp với việc bôi trơn hộp trục khuỷu và xy lanh của máy nén khí piston. Aircol CM 150 cũng được khuyến nghị sử dụng cho các máy nén khí cánh gạt hoặc các máy nén khí piston hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao. Castrol Aircol CM hoàn toàn tương thích với Castrol Aircol PD và Castrol Aircol MR.
Name | Method | Units | CM 150 |
Appearance | Visual | – | Clear & Bright |
ISO Viscosity Grade | 150 | ||
Density @ 15°C / 59°F | ISO 12181 / ASTM D4052 | kg/m³ | 880 |
Kinematic Viscosity @ 40°C / 104°F | ISO 3104 / ASTM D445 | mm²/s | 150 |
Kinematic Viscosity @ 100°C / 212°F | ISO 3104 / ASTM D445 | mm²/s | 16,0 |
Viscosity Index | ISO 2909 / ASTM D2270 | – | 111 |
Pour Point | ISO 3016 / ASTM D97 | °C/°F | -33/-27 |
Foam Sequence I – tendency / stability | ISO 6247 / ASTM D892 | ml / ml | 0 / 0 |
Water Separation @ 54°C / 129°F (40/37/3) | ISO 6614 / ASTM D1401 | minutes | – |
Water Separation @ 82°C / 180°F (40/37/3) | ISO 6614 / ASTM D1401 | minutes | 15 |
Flash Point – open cup method | ISO 2592 / ASTM D92 | °C/°F | 240 / 464 |
Rust test – synthetic seawater (24 hrs) | ISO 7120 / ASTM D665B | Rating | Pass |
FZG Gear Scuffing test – A/8.3/90 | ISO 14635-1 | Failure Load Stage | > 12 |
Oxidation Stability – Rotating Pressure Vessel test | ASTM D2272 | minutes | 1476 |
Phiếu an toàn hóa chất: chi tiết
Chi tiết & thông số: chi tiết