Castrol High Temperature Grease
Mô tả sản phẩm
Castrol High Temperature Grease là mỡ lithium phức tính năng cao, đa dụng được phát triển dựa trên sự kết hợp tối ưu giữa các loại dầu gốc khoáng chất lượng cao với công nghệ chất làm đặc riêng và các phụ gia được chọn lọc đặc biệt để mang lại tính năng làm việc […]
Tiêu chuẩn kĩ thuật
- NLGI 2
Mỡ chịu nhiệt
Castrol High Temperature Grease là mỡ lithium phức tính năng cao, đa dụng được phát triển dựa trên sự kết hợp tối ưu giữa các loại dầu gốc khoáng chất lượng cao với công nghệ chất làm đặc riêng và các phụ gia được chọn lọc đặc biệt để mang lại tính năng làm việc tin cậy trong dải nhiệt độ rộng và nhiều điều kiện khác biệt về tải trọng, vận tốc, môi trường làm việc.
Chi tiết & thông số
Name | Method | Units | High Temperature Grease |
Thickener | – | – | Lithium Complex |
Base Oil | – | – | Mineral |
Appearance | Visual | – | Smooth, Brown & Homogeneous |
NLGI Grade | ASTM D 217 | 2 | |
Cone Penetration, Worked 60 Strokes | IP 50 | 10ths/mm | 275 |
Cone Penetration, Worked 100,000 Strokes |
IP 50 | 10ths/mm | 285 |
Base Oil Viscosity @ 40°C | ASTM D445 | cSt | 180 |
Drop Point | IP 396 | °C | 260 |
Oil Separation, 18 hrs @ 100°C | IP 121 | % | 7.5 |
Oil Separation | ASTM D 1742 | % | 3.6 |
Water Washout, 1 hr @ 79°C | ASTM D 1264 | % wt | 3.5 |
Emcor Corrosion Protection, Distilled Water |
IP 220 | Rating | 0 – 0 |
Corrosion Prevention | ASTM D 1743 | Rating | Pass |
Pressure Vessel Oxidation, Pressure Drop at 100 hrs |
ASTM D 942 | psi | 2.0 |
4 Ball Weld Point | IP 239 | kg | 310 |
Wheel Bearing Leakage @ 105°C | ASTM D 1263 | g | 2.3 |
Temperature Range | -30°C to +140°C |
Phiếu an toàn hóa chất: chi tiết
Chi tiết & thông số: chi tiết