CASTROL HYSPIN AWS 100
Mô tả sản phẩm
Castrol Hyspin AWSTM là chủng loại dầu thủy lực cao cấp được pha chế từ dầu gốc khoáng xử lý hydro cao cấp (dầu gốc nhóm II) và hệ phụ gia chống mài mòn gốc kẽm có tính năng ổn định. Hyspin AWS được thiết kế đặc biệt với công nghệ phụ gia tiên tiến […]
Tiêu chuẩn kĩ thuật
- DIN 51502 - HLP
- ISO 6743/4 - HM
- Fives Cincinnati P68, P69 & P70
- ASTM D6158 HM
- ISO 11158 HM
- GB 11118.1 L-HM (General and High Pressure)
Dầu thủy lực
Castrol Hyspin AWSTM là chủng loại dầu thủy lực cao cấp được pha chế từ dầu gốc khoáng xử lý hydro cao cấp (dầu gốc nhóm II) và hệ phụ gia chống mài mòn gốc kẽm có tính năng ổn định. Hyspin AWS được thiết kế đặc biệt với công nghệ phụ gia tiên tiến để mang lại tính năng chống mài mòn và bền nhiệt tuyệt hảo. Hệ phụ gia chọn lọc và dầu gốc chất lượng cao đảm bảo Hyspin AWS có tính bền thủy phân và bền ô-xi hóa đồng thời giảm thiểu khả năng tạo cặn. Ngoài ra Hyspin AWS còn có tính năng chống ăn mòn cho các bộ phận làm bằng kim loại đen và kim loại màu trong hệ thống thủy lực. Dãy sản phẩm này được thiết kế cho các hệ thống thủy lực yêu cầu tính năng chống mài mòn. Nó cũng thích hợp cho những công dụng khác yêu cầu loại dầu bôi trơn bền ô xi hóa và có tính năng bôi trơn cao như các hệ bánh răng chịu tải nhẹ, một số bộ biến tốc và các ổ đỡ. Hyspin AWS tương thích với các chất liệu đàn hồi thông dụng như nitrile, silicon và fluropolyme thường được dùng làm gioăng, phốt.
Phương pháp | Đơn vị | AWS 100 | |
Phân loại độ nhớt theo ISO | – | – | 100 |
Khối lượng riêng ở 15oC | ASTM D4052 | kg/m³ | 890 |
Độ nhớt động học ở 40oC | ASTM D445 | mm²/s | 100 |
Độ nhớt động học ở 100oC | ASTM D445 | mm²/s | 11,1 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | – | >95 |
Điểm rót chảy | ASTM D97 | °C | -18 |
Độ tạo bọt Seq | ASTM D892 | ml/ml | 10/0 |
Điểm chớp cháy cốc hở | ASTM D92 | °C | 225 |
Điểm chớp cháy cốc kín | ASTM D93 | °C | 220 |
Độ tách nước ở 54°C (40/37/ 3) | ASTM D1401 | phút | – |
Độ tách nước ở 82°C (40/37/ 3) | ASTM D1401 | phút | 15 |
Độ tách khí ở 50°C | ASTM D3427 | phút | 12 |
Cấp tải FZG (A8.3/90) | ISO 14635-1 | Cấp hỏng | 12 |
Tính chống rỉ (24 giờ, nước cất) | ASTM D665A | – | Đạt |
Tính chống rỉ (24 giờ, nước biển tổng hợp) | ASTM D665B | – | Đạt |
Bền ô xi hóa – TOST | ASTM D943 | giờ | – |
Phiếu an toàn hóa chất: chi tiết
Chi tiết & thông số: chi tiết