Castrol Spheerol BNS 2
Mô tả sản phẩm
Mỡ bôi trơn Castrol Spheerol BNS 2 là sản phẩm mỡ chịu nhiệt cao cấp được phân phối bởi công ty TNHH Vinafujico nhà phân phối mỡ bôi trơn Castrol chính hãng giá tốt nhất tại khu vực phia bắc. Mỡ chịu nhiệt Castrol Spheerol BNS 2 là mỡ không chảy được dùng để bôi […]
Tiêu chuẩn kĩ thuật
SPHEEROL BNS
Mỡ bôi trơn Castrol Spheerol BNS 2 là sản phẩm mỡ chịu nhiệt cao cấp được phân phối bởi công ty TNHH Vinafujico nhà phân phối mỡ bôi trơn Castrol chính hãng giá tốt nhất tại khu vực phia bắc. Mỡ chịu nhiệt Castrol Spheerol BNS 2 là mỡ không chảy được dùng để bôi trơn các ổ đỡ ở nhiệt độ cao, được pha chế từ các loại dầu gốc bền nhiệt, bền ô-xi hóa và chất làm đặc vô cơ. Mỡ chịu nhiệt Castrol Spheerol BNS 2 được sản xuất bởi hãng dầu mỡ nhờn Castrol nhà sản xuất mỡ chịu nhiệt hàng đầu thế giới.
Name | Method | Units | Spheerol BNS 2 |
Thickener | Bentone | ||
NLGI Class | ISO 2137 | – | 2 |
Texture | Visual | Smooth | |
Colour | Visual | – | Brow n |
Dropping Point, Grease | IP 396 | °C | 300 min |
Base oil kinematic viscosity at 40°C | ASTM D445 | mm²/s | 180- 220 |
Worked penetration at 25°C after 60 strokes | ASTM D217 | 0,1 mm | 265 – 295 |
Working stability 60 / 100,000 strokes @ 25˚C | ASTM D217 | 0.1 mm | 60 max |
Oil separation 168 hr / 40°C | IP 121 | % w t | 5 max |
Anti-Rust Performance (Emcor) | IP220 | rating | 0/0 max |
Oxidation Stability, 100 hr / 100°C | ASTM D942 | bar | 0.4 max |
Copper Corrosion, 24 hours @ 100˚C | ASTM D4048 | rating | 1b max |
Water Resistance, 3 hr / 90°C | ASTM D1264 / DIN 51 807/1 | rating | 1-90 max |
4 ball w eld point | DIN 51806 | kg | 200 min |
Flow pressure @ -20˚C | DIN 51805 | hPa | <1400 @ -20 °C |
Phiếu an toàn hóa chất: chi tiết
Chi tiết & thông số: chi tiết