CASTROL SPHEEROL SY 4601
Mô tả sản phẩm
Spheerol SY 4601 được khuyến cáo cho những ứng dụng khắc nghiệt trong công nghiệp. Nó có tính năng bảo vệ vượt trội cho các ỗ đỡ dưới tải trọng cao, tốc độ từ thấp đến trung bình và trong những ứng dụng mà tính kháng nước là rất quan trọng. Spheerol SY 4601 được […]
Tiêu chuẩn kĩ thuật
Mỡ bôi trơn tính năng cao
Spheerol SY 4601 được khuyến cáo cho những ứng dụng khắc nghiệt trong công nghiệp. Nó có tính năng bảo vệ vượt trội cho các ỗ đỡ dưới tải trọng cao, tốc độ từ thấp đến trung bình và trong những ứng dụng mà tính kháng nước là rất quan trọng. Spheerol SY 4601 được khuyến nghị dùng trong các nhà máy thép và nhà máy giấy. Phạm vi nhiệt độ làm việc từ -40oC đến 180oC.
Name | Method | Units | Spheerol SY 1002 | Spheerol SY 2202 | Spheerol SY 4601 |
Thickener Type | – | – | Lithium Complex | Lithium Complex | Lithium Complex |
NLGI Classification | ISO 2137/ ASTM D217 | – | 2 | 2 | 1,5 |
Colour | Visual | – | Beige | Beige | Beige |
Dropping Point | ISO 2176 / ASTM D566 | °C/°F | >260/>500 | >260/>500 | >260/>500 |
Base Oil Viscosity @ 40°C / 104°F | ISO 3104 / ASTM D445 | mm²/s | 100 | 220 | 460 |
Worked Penetration (60 strokes @ 25°C / 77°F) |
ISO 2137/ ASTM D217 | 0.1 mm |
265-295 | 265-295 | 290-320 |
Four Ball Weld Load test – Weld Point | DIN 51350-4 | kgf | 347 | 347 | 326 |
Operating Temperature Range | – | °C | -40 to +150 | -40 to +150 | -40 to +150 |
Phiếu an toàn hóa chất: chi tiết
Chi tiết & thông số: chi tiết